Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8: Lựa chọn tối ưu cho không gian nhỏ
-
Năm ra mắt: 2023
-
Mã sản phẩm: N9ZKH-8
-
Xuất xứ: Chính hãng Indonesia
-
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
-
Gas sử dụng: R32
-
Công suất: 9.000BTU (1HP)
-
Loại điều hòa: 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
-
Tấm lọc không khí: Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Bảo hành 1 năm, máy nén 7 năm ngay tại nhà
1. Giới thiệu chung
Panasonic N9ZKH-8 là mẫu điều hòa 1 chiều, công suất 9.000BTU, phù hợp với không gian dưới 15m². Thiết kế nhỏ gọn, làm lạnh nhanh, bền bỉ, thích hợp cho phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ.
2. Ưu điểm
-
Làm lạnh nhanh, hiệu quả nhờ công nghệ Powerful.
-
Tấm lọc Nanoe-G giúp không khí sạch hơn.
-
Gas R32 tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
3. Nhược điểm
-
Không có Inverter, tiêu thụ điện cao hơn.
-
Chỉ có chức năng làm lạnh, không có chế độ sưởi.
-
Không có kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa.
4. Đối tượng phù hợp
✔️ Người tìm điều hòa giá hợp lý, làm lạnh nhanh. ✔️ Phòng nhỏ dưới 15m². ✔️ Người muốn sản phẩm bền bỉ, ít hỏng hóc.
5. Kết luận
Panasonic N9ZKH-8 là lựa chọn phù hợp cho những ai cần điều hòa bền, hiệu suất tốt với giá hợp lý, nhưng không yêu cầu các tính năng cao cấp như Inverter hay điều khiển thông minh.
ĐIỀU HÒA Bảo hành 1 năm, máy nén 7 năm ngay tại nhà
Giờ đây bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng & dịch vụ sau bán hàng của Panasonic. Điều hòa Panasonic N9ZKH-8 được bảo hành toàn bộ sản phẩm 1 năm và máy nén 7 năm, cùng chương trình bảo dưỡng, thay thế linh kiện định kỳ miễn phí hàng năm (Quý khách lưu ý để hưởng quyền lợi này cần mua hàng của Đại lý được cấp chứng chỉ của Panasonic và kích hoạt bảo hành điện tử).
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều | [50hz] | CS-N9ZKH-8 | |
[CS-N9ZKH-8] | |||
Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất-lớn nhất] | kW | 2,65 |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/h | 9,04 | |
CSPF | 3,47 | ||
EER | [nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/hW | 11,89 |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | W/W | 3,49 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3,6 | |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 760 | |
Khử ẩm | L/h | 1,6 | |
Pt/h | 3,4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/ph (ft3/ph) | 10,5 (371) |
Dàn nóng | m3/ph (ft3/ph) | 22,4 (790) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 37/26 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-7/16 (20-1/8) | ||
Rộng | mm | 799 (650) | |
inch | 31-15/32 (25-19/32) | ||
Sâu | mm | 197 (230) | |
inch | 7-3/4 (9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 8 (18) |
Dàn nóng | kg (lb) | 22 (49) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6,35 |
inch | ¼ | ||
Ống ga | mm | Ø9,52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung * | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |